Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+8404
萄
đào
táo
♦ (Danh) § Xem
bồ đào
葡
萄
.
1
.
[葡萄] bồ đào
2
.
[葡萄牙] bồ đào nha
§