Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+840A
萊
lai
莱
lái
♦ (Danh) Cỏ
lai
(Chenopodium album). ◎Như:
thảo lai
草
萊
cỏ mọc ở trong ruộng lúa.
♦ (Danh)
Lai bặc
萊
菔
(Semen Raphani) tức là
ba lặc
蘿
蔔
. Xem chữ
bặc
蔔
.
1
.
[布萊爾] bố lai nhĩ
2
.
[蓬萊] bồng lai
§