Bộ 140 艸 thảo [8, 12] U+8411
萑
hoàn, chuy![]()
huán,
![]()
tuī,
![]()
zhuī
♦ (Danh) Loại cỏ lau. § Mới sinh gọi là
thảm 菼, còn nhỏ gọi là
kiêm 蒹, lớn lên gọi là
hoàn 萑.
♦ Một âm là
chuy. (Danh) Một loại cỏ thuốc, còn gọi là
sung úy 茺蔚 hay
ích mẫu thảo 益母草.
♦ (Hình) Tạp loạn, phồn thịnh.
1.
[萑苻] hoàn phù