Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8461
葡
bồ
pú,
bèi
♦ (Danh) § Xem
bồ đào
葡
萄
.
♦ (Danh) § Xem
Bồ-Đào-Nha
葡
萄
牙
.
1
.
[葡萄] bồ đào
2
.
[葡萄牙] bồ đào nha
§