Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8461
33889.gif
Show stroke order bồ
 pú,  bèi
♦ (Danh) § Xem bồ đào .
♦ (Danh) § Xem Bồ-Đào-Nha .
1. [葡萄] bồ đào 2. [葡萄牙] bồ đào nha







§