Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+8466
葦
vĩ
苇
wěi
♦ (Danh) § Xem
lô vĩ
蘆
葦
.
♦
(Danh) Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ. ◇Tô Thức
蘇
軾
:
Túng nhất vĩ chi sở như
縱
一
葦
之
所
如
(Tiền Xích Bích phú
前
赤
壁
賦
) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.
1
.
[蘆葦] lô vĩ
§