Bộ 140 艸 thảo [9, 13] U+846F
Show stroke order ước, dược
 yào,  yuè
♦ (Danh) Đầu nhụy đực của hoa, tức là hùng nhị .
♦ (Danh) Cây bạch chỉ .
♦ Một âm là dược. (Danh) Dạng viết khác của dược .
1. [補葯] bổ dược 2. [芍葯] thược dược







§