Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+849E
蒞
lị
莅
lì
♦ (Động) Tới, đến nơi. § Cũng như
lị
涖
hay
lị
莅
. ◎Như:
lị quan
蒞
官
đến nơi làm quan, đáo nhậm.
§