Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84A8
蒨
thiến![]()
qiàn
♦ (Danh) Tức là
thiến thảo 茜草 giống cỏ leo hay bò, thân hình vuông, lá hình trái tim hoặc hình trứng, mùa thu ra hoa có tua, quả hình cầu, rễ đỏ vàng, dùng làm thuốc nhuộm đỏ hoặc chế thuốc cầm máu, giải độc.
♦ (Hình) Đỏ. § Cũng như
thiến 茜. ◇Phạm Thành Đại
范成大:
Hàn thực hoa chi sáp mãn đầu, Thiến quần thanh mệ kỉ thiên chu 寒食花枝插滿頭,
蒨裙青袂幾扁舟 (Tứ thì điền viên tạp hứng
四時田園雜興) Lễ hàn thực, cành hoa cài đầy đầu, Xiêm đỏ tay áo xanh, vài chiếc thuyền con.