Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84BA
Show stroke order tật
 jí
♦ (Danh) Tật lê cỏ tật lê, hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc. ◎Như: tật lê sa thượng dã hoa khai cỏ tật lê trên cát nở hoa dại, ý nói anh tài mai một.







§