Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84D0
蓐
nhục![]()
rù
♦ (Danh) Đệm cỏ, chiếu cỏ.
♦ (Danh) Đệm trên giường. Cũng mượn chỉ giường. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Hữu trọng tật, ngọa nhục thất niên 有重疾,
臥蓐七年 (Triệu Kì truyện
趙岐傳) Có bệnh nặng, nằm giường bảy năm.
♦ § Ghi chú: Cũng viết là
nhục 褥.