Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8511
蔑
miệt![]()
miè
♦ (Động) Khinh thường. ◎Như:
miệt thị 蔑視 coi rẻ, khinh thường,
vũ miệt 侮蔑 khinh nhờn, khinh mạn.
♦ (Động) Dối lừa, hãm hại. ◎Như:
vu miệt 誣蔑 lừa dối, hãm hại.
♦ (Động) Bỏ, vứt bỏ. ◇Quốc ngữ
國語:
Bất miệt dân công 不蔑民功 (Chu ngữ trung
周語中) Không vứt bỏ công lao của dân.
♦ (Hình) Nhỏ bé, tinh vi. ◎Như:
vi miệt 微蔑 nhỏ li ti.
♦ (Phó) Không, không có. ◎Như:
miệt dĩ phục gia 蔑以復加 không thêm được nữa,
miệt bất hữu thành 蔑不有成 không gì mà không thành.
1.
[蔑視] miệt thị