Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8514
蔔
bặc, bốc
卜
bo,
bó
♦ Cùng nghĩa với chữ
bặc
菔
.
♦ § Phồn thể của chữ
卜
.
§