Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8518
蔘
sâm, tam
sēn,
sān,
shēn
♦ (Danh) Cũng như
sâm
參
, tức là
nhân sâm
人
參
, tên một loài cây nhỏ, hoa sắc trắng, rễ dùng làm vị thuốc bổ.
♦ Một âm là
tam
. (Hình) Rộng lớn. ◎Như:
tam tuy
蔘
綏
rộng lớn.
♦ (Hình) Dáng rủ xuống.
§