Bộ 140 艸 thảo [11, 15] U+8526
蔦
điểu茑
![]()
niǎo
♦ (Danh) Một thứ cây mọc từng bụi, sống bám vào cây tang, cây du, v.v. § Còn gọi là
thố ti tử 菟絲子. ◇Thi Kinh
詩經:
Điểu dữ nữ la, Thí ư tùng bách 蔦與女蘿,
施於松栢 (Tiểu nhã
小雅, Khuể biền
頍弁) Cây điểu cùng cây nữ la, Bám vào cây tùng cây bách. § Vì thế
điểu la 蔦蘿 dùng để chỉ các người thân thuộc, ý nói các người họ hèn được nhờ vào chỗ cao môn.