Bộ 140 艸 thảo [12, 16] U+8568
蕨
quyết![]()
jué
♦ (Danh) Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện. ◇Hàn San
寒山:
Dĩ cam hưu vạn sự, Thải quyết độ tàn niên 已甘休萬事,
采蕨度殘年 (Bốc trạch u cư địa
卜擇幽居地).