Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+857B
蕻
hống
hòng,
hóng
♦ (Hình) Tươi tốt, mậu thịnh.
♦ (Danh)
Tuyết lí hống
雪
裡
蕻
một thứ rau, tuyết xuống vẫn xanh, thường dùng làm rau ướp muối
(
Brassica juncea
)
. § Còn gọi là
tuyết lí hồng
雪
裡
紅
,
xuân bất lão
春
不
老
.
§