Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+858A
薊
kế蓟
![]()
jì
♦ (Danh) Tên chỉ chung loài cây cỏ họ
cúc 菊, cây to, có gai, hoa nhỏ hình tròn, đỏ tía hoặc trắng, có khoảng 150 giống (Cirsium albescens, Cephalanoplos segetum).
♦ (Danh) Tên đất,
Đường Huyền Tông 唐玄宗 lập ra, trị sở ở
Ngư Dương 漁陽, nay thuộc tỉnh
Hà Bắc 河北.
♦ (Danh) Họ
Kế.