Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+8594
Show stroke order sắc, tường
 qiáng,  sè
♦ (Danh) Cỏ sắc.
♦ Một âm là tường. (Danh) § Xem tường vi .
1. [薔薇] tường vi







§