Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+85A6
薦
tiến荐
![]()
jiàn
♦ (Danh) Cỏ, rơm cho súc vật ăn.
♦ (Danh) Bụi cỏ sầm uất.
♦ (Danh) Chiếu cói, đệm rơm. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Nại thất vô trường vật, duy ư tiến để đắc tiền tam bách 奈室無長物,
惟於薦底得錢三百 (Ưng hổ thần
鷹虎神) Khốn nỗi trong phòng không có vật gì đáng giá, chỉ có ở dưới chiếu được ba trăm tiền.
♦ (Danh) Phẩm vật dâng tế.
♦ (Động) Lót, đệm. ◇Tấn Thư
晉書:
(Diêu) Trường nãi quật Phù Kiên thi, tiên thát vô số, lỏa bác y thường, tiến chi dĩ cức, khảm thổ nhi mai chi 萇乃掘苻堅尸,
鞭撻無數,
裸剝衣裳,
薦之以棘,
坎土而埋之 (Diêu Trường truyện
姚萇傳).
♦ (Động) Bao, bọc. ◇Tuân Duyệt
荀悅:
Tác thừa dư giá liễn, gia họa tú nhân phùng, hoàng kim đồ; vi nhứ tiến luân 作乘輿駕輦,
加畫繡茵馮,
黃金塗;
韋絮薦輪 (Hán kỉ
漢紀, Tuyên Đế kỉ nhất
宣帝紀一).
♦ (Động) Dâng, cúng. ◎Như:
tiến tân 薦新 dâng cúng của mới. ◇Luận Ngữ
論語:
Quân tứ tinh, tất thục nhi tiến chi 君賜腥,
必熟而薦之 (Hương đảng
鄉黨) Vua ban thịt tươi thì cho nấu chín, cúng tổ tiên (rồi mới ăn).
♦ (Động) Tiến cử, giới thiệu. ◎Như:
tiến hiền 薦賢 tiến cử người hiền tài.
♦ (Động) Thỉnh hòa thượng, đạo sĩ đọc kinh bái sám làm lễ siêu độ vong linh.
♦ (Động) Bày ra. ◇Diệp Thích
葉適:
Quân tiến hổ bì đạo bàng, phần nhục chử quỳ thái, hạo ca túng ẩm, phất vi thị 君薦虎皮道旁,
燔肉煮葵菜,
浩歌縱飲,
弗為視 (Mao Tích Phu mộ chí minh
毛積夫墓志銘).
♦ (Động) Cầm, giơ lên.
♦ (Phó) Nhiều lần, trùng phức. ◇Thi Kinh
詩經:
Tiên giáng tang loạn, Cơ cận tiến trăn 天降喪亂,
饑饉薦臻 (Đại nhã
大雅, Vân hán
雲漢) Trời gieo loạn lạc, Đói kém đến dồn dập.
1.
[推薦] thôi tiến