Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85AF
薯
thự![]()
shǔ
♦

(Danh) Khoai. §
Thự dự 薯蕷 tức là
hoài sơn 懷山 củ mài (Dioscorea opposita);
cam thự 甘薯 khoai lang;
thự lang 薯莨 củ nâu;
hương thự 香薯 một thứ khoai núi, sống cũng ăn được mà nấu chín ăn lại càng ngon.
1.
[薯莨] thự lang