Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [14, 18] U+85B9
薹
đài
tái
♦ (Danh) Cây lách, lá khô dùng làm nón, áo tơi. § Còn gọi là
lạp gian
笠
菅
.
♦ (Danh) Cuống các loài cỏ như hẹ, hành, tỏi..., tới kì nở hoa, hái làm rau ăn. ◎Như:
cửu thái đài
韭
菜
薹
cuống hẹ.
§