Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [15, 19] U+85DF
藟
lũy
lěi
♦ (Danh)
Cát lũy
葛
藟
sắn dây.
♦ (Danh) Nụ hoa. § Thông
lôi
蕾
.
♦ (Động) Quấn quýt, triền nhiễu.
1
.
[葛藟] cát lũy
§