Bộ 140 艸 thảo [19, 23] U+863A
蘺
li蓠
![]()
lí
♦ (Danh)
Giang li 江蘺: một thứ cỏ thân hình trụ tròn nhỏ đỏ sẫm, cao từ hai mươi tới ba mươi phân, mặt lá trơn bóng, thường mọc ở vũng biển cạn, phân bố ở Đài Loan và Nhật Bản, dùng để chế tạo hồ dán (Gracilaria tenuistipitata). (2) Một tên khác của
mi vu 蘼蕪.
♦ (Danh) Bờ rào, bờ giậu. § Thông
li 籬.