Bộ 140 艸 thảo [19, 23] U+863C
Show stroke order mi
 mí
♦ (Danh) Mi vu một thứ cỏ có hoa trắng và thơm. § Còn có tên là kì chỉ , giang li .
♦ (Danh) § Xem đồ mi .
1. [荼蘼] đồ mi







§