Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 141 虍 hô [4, 10] U+8653
虓
hao
xiāo
♦ (Động) Hổ gầm.
♦ (Động) Gõ, đập. § Thông
xao
敲
.
♦ (Hình) Hung hãn, dũng mãnh.
§