Bộ 142 虫 trùng [0, 6] U+866B
34411.gif
Show stroke order trùng, hủy
 chóng,  huǐ
♦ (Danh) Cũng như trùng .
♦ § Giản thể của chữ .
♦ Một âm là hủy. (Danh) Dạng xưa của chữ hủy .







§