Bộ 142 虫 trùng [3, 9] U+8679
虹
hồng![]()
hóng,
![]()
jiàng,
![]()
hòng,
![]()
gòng
♦ (Danh) Cầu vồng, mống. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Bạch hồng quán nhật thiên man man 白虹貫日天漫漫 (Kinh Kha cố lí
荊軻故里) Cầu vồng trắng vắt ngang mặt trời, bầu trời mênh mang.
1.
[霓虹] nghê hồng 2.
[霓虹燈] nghê hồng đăng