Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [3, 9] U+867A
虺
hủy, hôi
huǐ,
huī
♦ (Danh) Một loại rắn độc.
♦ Một âm là
hôi
. (Hình) § Xem
hôi đồi
虺
隤
.
1
.
[虺隤] hôi đồi
§