Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [4, 10] U+868A
蚊
văn
wén
♦ (Danh) Con muỗi. ◎Như:
ngược môi văn
瘧
媒
蚊
muỗi truyền bệnh sốt rét. ◇Nguyễn Du
阮
攸
:
Hư trướng tụ văn thanh
虛
帳
聚
蚊
聲
(Quế Lâm công quán
桂
林
公
館
) Màn thưa tiếng muỗi vo ve.
1
.
[使蚊負山] sử văn phụ sơn
§