Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [4, 10] U+8693
蚓
dẫn
yǐn
♦ (Danh) Con giun đất. ◇Liêu trai chí dị
聊
齋
志
異
:
Dĩ tố chỉ bao cố, ngoại hội sổ hoạch như dẫn trạng
以
素
紙
包
固
,
外
繪
數
畫
如
蚓
狀
(Tôn Sinh
孫
生
) Lấy giấy trắng gói chặt lại, ngoài vẽ mấy nét như hình con giun.
1
.
[蚯蚓] khưu dẫn
§