Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [5, 11] U+86C0
蛀
chú
zhù
♦ (Danh) Con mọt gỗ.
♦ (Động) Khoét mòn, ăn mục, ăn sâu. ◎Như:
mộc bản bị trùng chú liễu nhất cá đại đỗng
木
板
被
蟲
蛀
了
一
個
大
洞
miếng gỗ bị mọt ăn mòn một lỗ to.
♦ (Hình) Bị sâu, bị ăn mòn. ◎Như:
chú nha
蛀
牙
răng sâu.
§