Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8706
蜆
hiện
蚬
xiàn,
xiǎn
♦
(Danh) Con hến.
♦ (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là
ải trùng
縊
蟲
,
ải nữ
縊
女
.
§