Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8706
Show stroke order hiện
 xiàn,  xiǎn
♦ (250hien.jpg)(Danh) Con hến.
♦ (Danh) Một loại kén bướm (ấu trùng), đầu đỏ mình đen. Còn gọi là ải trùng , ải nữ .







§