Bộ 142 虫 trùng [7, 13] U+8707
蜇
triết![]()
zhé,
![]()
zhē
♦ (Danh) Con sứa. § Tục gọi là
hải triết 海蜇 (tên khoa học: Rhopilema esculentum).
♦ (Động) Đốt, cắn (nói về côn trùng có nọc độc). ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Nhi hựu thiết dĩ kì dị tiểu trùng thủy thảo tra lê quất dữu, khổ hàm toan tân, tuy triết vẫn liệt tị, súc thiệt sáp xỉ, nhi hàm hữu đốc hảo chi giả 而又設以奇異小蟲水草楂梨橘柚,
苦鹹酸辛,
雖蜇吻裂鼻,
縮舌澀齒,
而咸有篤好之者 (Độc Hàn Dũ sở trước Mao Dĩnh truyện hậu đề
讀韓愈所著毛穎傳後題).