Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [10, 16] U+8782
螂
lang
láng
♦ § Tục dùng như chữ
lang
蜋
.
♦ § Xem
chương lang
蟑
螂
.
1
.
[蟑螂] chương lang
§