Bộ 142 虫 trùng [10, 16] U+87A2
螢
huỳnh萤
![]()
yíng
♦ (Danh) Con đom đóm. § Gọi tên đủ là
huỳnh hỏa trùng 螢火蟲. Còn có những tên khác là:
đan điểu 丹鳥,
hỏa trùng nhi 火蟲兒. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Huỳnh hỏa nan hôi cẩm tú trường 螢火難灰錦繡腸 (Điệp tử thư trung
蝶死書中) Lửa đom đóm khó đốt cháy tấm lòng gấm vóc.
1.
[螢窗] huỳnh song