Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [11, 17] U+87AC
螬
tào
cáo
♦ (Danh) § Xem
tề tào
蠐
螬
.
♦ (Danh) Phiếm chỉ con mọt gỗ (
chú trùng
蛀
蟲
).
1
.
[蠐螬] tề tào
§