Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [13, 19] U+87D2
蟒
mãng
mǎng,
měng
♦ (Danh) Con trăn. § Tục gọi là
mãng xà
蟒
蛇
.
♦ (Hình) Có thêu hình con trăn. ◎Như:
mãng phục
蟒
服
một thứ phẩm phục nhà Thanh.
§