Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 142 虫 trùng [13, 19] U+8805
蠅
dăng
蝇
yíng
♦ (Danh) Ruồi. ◎Như:
thương dăng
蒼
蠅
con nhặng.
♦ (Hình) Dùng để nói cái gì nhỏ bé. ◎Như:
dăng đầu tế tự
蠅
頭
細
字
chữ nhỏ như đầu ruồi, chữ nhỏ tí.
§