Bộ 142 虫 trùng [15, 21] U+8821
蠡
lễ, lê, lãi, lỏa![]()
lǐ,
![]()
lí,
![]()
luó,
![]()
luǒ,
![]()
lì
♦ (Danh) Con mọt gỗ.
♦ (Hình) Bị mọt, lâu ngày mục nát.
♦ Một âm khác là
lê. (Danh) Bầu đựng nước. ◇Hán Thư
漢書:
Dĩ quản khuy thiên, dĩ lê trắc hải, dĩ đình tràng chung 以筦闚天,
以蠡測海,
以莛撞鐘 (Đông Phương Sóc truyện
東方朔傳) Lấy ống dòm trời, lấy bầu đựng nước lường biển, lấy cọng cỏ gõ chuông. § Ta quen đọc là
lãi.
♦ (Danh) Tên người. ◎Như:
Phạm Lãi 笵蠡 người thời Xuân Thu
春秋.
♦ Lại một âm là
lỏa. (Danh)
Thốc lỏa 瘯蠡 bệnh ghẻ của các loài vật.