Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [5, 11] U+888B
袋
đại
dài
♦ (Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như:
bố đại
布
袋
bao vải,
tửu nang phạn đại
酒
囊
飯
袋
giá áo túi cơm.
♦ (Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như:
nhất đại mễ
一
袋
米
một bao gạo,
lưỡng đại yên
兩
袋
煙
hai túi thuốc hút.
§