Bộ 145 衣 y [5, 11] U+889E
袞
cổn衮
![]()
gǔn
♦ (Danh) Lễ phục của thiên tử mặc khi tế tự.
♦ (Danh) Áo lễ của
tam công 三公 (ba bậc quan cao nhất thời xưa).
♦ (Danh) Mượn chỉ thiên tử.
♦ (Danh) Mượn chỉ
tam công 三公.
♦ § Cũng viết là
cổn 衮.
1.
[補袞] bổ cổn 2.
[袞冕] cổn miện 3.
[袞服] cổn phục