Bộ 145 衣 y [7, 13] U+88D2
Show stroke order bầu
 póu,  bāo
♦ (Động) Tụ họp. ◎Như: bầu tập tụ tập.
♦ (Động) Bớt, giảm thiểu. ◎Như: bầu đa ích quả bớt bên nhiều thêm cho bên ít.







§