Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [8, 14] U+88F1
裱
biểu
biǎo
♦ (Danh) Khăn quàng cổ.
♦ (Động) Bồi, dán, trang hoàng, tô điểm tranh sách. ◎Như:
biểu bối
裱
褙
bồi, dán, trang hoàng.
§