Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [9, 15] U+8918
褘
huy, y
袆
huī
♦ (Danh) Khăn che đầu gối hay trùm đầu dùng khi tế lễ.
♦ (Danh) Áo lễ của hoàng hậu.
♦ Một âm là
y
. (Hình) Đẹp, tốt.
§