Bộ 145 衣 y [10, 16] U+8927
褧
quýnh![]()
jiǒng
♦ (Danh) Áo đơn để khoác (làm bằng vải gai hay sợi nhỏ, mặc ở ngoài hết các lớp áo khác, để ngăn bụi đất). § Cũng viết là
quýnh 絅. ◇Trương Hỗ
張祜:
Mạc mạc vụ trung như ý quýnh 漠漠霧中如衣褧 (Trĩ triêu phi thao
雉朝飛操) Mù mịt trong sương như khoác cái áo đơn.