Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 145 衣 y [13, 18] U+895D
襝
liêm, liễm
裣
liàn,
liǎn,
chān
♦ (Hình) Dáng áo rủ xuống.
♦ Một âm là
liễm
. (Động) § Xem
liễm nhẫm
襝
衽
.
1
.
[襝衽] liễm nhẫm
§