Bộ 145 衣 y [15, 21] U+896A
35178.gif
Show stroke order miệt, vạt
 wà
♦ (Danh) Vớ, bít tất. ◎Như: mao miệt vớ len, xuyên miệt 穿 đi vớ.
♦ § Cũng đọc là vạt.







§