Bộ 145 衣 y [15, 21] U+896C
Show stroke order bi, bãi
 bǎi
♦ (Danh) Xiêm, váy. § Là một tên khác của quần tử .
♦ Một âm là bãi. (Danh) Phần viền dưới của quần hoặc áo khoác dài.







§