Bộ 146 襾 á [13, 19] U+8988
覈
hạch![]()
hé
♦ (Động) Kiểm nghiệm, tra xét. ◎Như:
kiểm hạch 檢覈 khảo xét. ◇Trương Hành
張衡:
Nghiên hạch thị phi 研覈是非 (Đông Kinh phú
東京賦) Tra cứu suy xét đúng sai.
♦ (Hình) Sâu xa, chính xác, tường thật, nghiêm cẩn.
♦ (Phó) Kĩ càng, nghiệt ngã, gay gắt. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Hiếu cộng hạch luận hương đảng nhân vật 好共覈論鄉黨人物 (Hứa Thiệu truyện
許劭傳) Ưa cùng nhau bàn luận tỉ mỉ về các người trong làng xóm.
♦ (Danh) Nhân của quả, hột quả. § Cũng như
hạch 核.
♦ (Danh) Mạt vụn thô của thóc gạo. ◎Như:
khang hạch 糠覈 thức ăn thô xấu.
1.
[審覈] thẩm hạch