Bộ 147 見 kiến [10, 17] U+89AC
Show stroke order
 jì
♦ (Động) Mong mỏi, trông chờ. ◎Như: kí du trông ngóng, ước ao. ◇Nguyên sử : Xuất nhập nội đình, kí hãnh danh tước , (Nhân Tông bổn kỉ tam ) Ra vào triều đình, mong chờ quan tước.







§